Matrix thành lập năm 1991 là hãng cung cấp các giải pháp tổng đài, điện thoại Unified Communications, IP-PBX, Universal Gateways, Convergence, VOIP Gateways, GSM Gateways, IP Video Surveillance, Access Control của Ấn độ
Matrix cung cấp các giải pháp cho danh nghiệp, ngân hàng, nhà xưởng, khách sạn và bệnh viện với dung lượng từ 100 thuê bao lên tới 2000 thuê bao…
Tổng đài Matrix ETERNITY PENX (Matrix PENX) với 100 thuê bao IP, 48 thuê bao analog, 16 thuê bao số, 16 trung kế CO, 50 trung kế SIP
– Cung cấp Universal Slots 6
– Cung cấp IP Trunks: 50
– Hỗ trợ 100 thuê bao IP
– Hỗ trợ 48 thuê bao analog
– Hỗ trợ 16 thuê bao số
– Hỗ trợ 2 cổng trung kế E1
– Hỗ trợ 64 VoIP channels
– Hỗ trợ 16 voice mail channels
– Mounting: 1U Rack Mount, Tabletop
Tổng đài Matrix ETERNITY GENX12S (Matrix GENX12S) với 999 thuê bao hỗn hợp, 240 thuê bao analog, 96 thuê bao số, 8 trung kế T1/E1/ISDN PRI, 48 cổng GSM/3G, 16 cổng Radio HF/VHF/UHF
– Cung cấp Universal Slots 12
– Cung cấp IP Trunks: 99
– Hỗ trợ 999 thuê bao hỗn hợp
– Hỗ trợ 240 thuê bao analog
– Hỗ trợ 96 thuê bao số
– Hỗ trợ 8 cổng trung kế E1
– Hỗ trợ 128 VoIP channels
– Hỗ trợ 64 voice mail channels
– Hỗ trợ 16 cổng giao tiếp Radio (HF/VHF/UHF)
– Hỗ trợ 32 cổng trung kế E&M
– Mounting: 19 inch 4U enclosure
– License For Unified Communication Server For SME
– Cung cấp 02 cổng mạng 1 Gbps for WAN 1 Gbps for LAN
– Hỗ trợ khả năng gắn SIM card
Tổng đài Matrix ETERNITY MENX16S (Matrix MENX16S) với 2000 thuê bao hỗn hợp, 512 thuê bao analog, 128 thuê bao số, 8 trung kế T1/E1/ISDN PRI, 64 cổng GSM/3G, 16 cổng Radio HF/VHF/UHF
– Cung cấp Universal Slots 16
– Cung cấp IP Trunks: 99
– Hỗ trợ 2000 thuê bao hỗn hợp
– Hỗ trợ 512 thuê bao analog
– Hỗ trợ 128 thuê bao số
– Hỗ trợ 128 trung kế CO
– Hỗ trợ 8 cổng trung kế E1
– Hỗ trợ 248 VoIP channels
– Hỗ trợ 64 voice mail channels
– Hỗ trợ 16 cổng giao tiếp Radio (HF/VHF/UHF)
– Hỗ trợ 32 cổng trung kế E&M
– Cung cấp 02 cổng mạng 1 Gbps for WAN 1 Gbps for LAN
– Hỗ trợ khả năng gắn SIM card: 64 GSM/3G/4G
Tổng đài Matrix ETERNITY LENX27S (Matrix LENX27S) với 2000 thuê bao hỗn hợp, 1296 thuê bao analog, 128 thuê bao số, 24 trung kế T1/E1/ISDN PRI, 64 cổng GSM/3G, 16 cổng Radio HF/VHF/UHF
– Cung cấp Universal Slots 27
– Cung cấp IP Trunks: 99
– Hỗ trợ 2000 thuê bao hỗn hợp
– Hỗ trợ 1296 thuê bao analog
– Hỗ trợ 128 thuê bao số
– Hỗ trợ 128 trung kế CO
– Hỗ trợ 24 cổng trung kế E1
– Hỗ trợ 248 VoIP channels
– Hỗ trợ 64 voice mail channels
– Hỗ trợ 16 cổng giao tiếp Radio (HF/VHF/UHF)
– Hỗ trợ 32 cổng trung kế E&M
– Cung cấp 02 cổng mạng 1 Gbps for WAN 1 Gbps for LAN
– Hỗ trợ khả năng gắn SIM card: 64 GSM/3G/4G
Cung cấp các card thuê bao, trung kế:
- ETERNITY LE Card SLT48 cung cấp 48 cổng thuê bao analog
- ETERNITY ME Card SLT32 cung cấp 32 cổng thuê bao analog
- ETERNITY ME Card SLT16 cung cấp 16 cổng thuê bao analog
- ETERNITY ME Card SLT8 cung cấp 8 cổng thuê bao analog
- ETERNITY ME DKP32 cung cấp 32 cổng thuê bao số
- ETERNITY ME DKP16 cung cấp 16 cổng thuê bao số
- ETERNITY ME DKP8 cung cấp 8 cổng thuê bao số
- ETERNITY ME Card CO16 cung cấp 16 cổng trung kế analog
- ETERNITY ME Card CO8 cung cấp 8 cổng trung kế analog
- ETERNITY ME Card T1E1PRI Dual cung cấp 2 cổng trung kế E1
- ETERNITY ME Card T1E1PRI Single cung cấp 1 cổng trung kế E1
- ETERNITY ME Card E&M8 cung cấp 8 cổng trung kế E&M
- ETERNITY GE CARD SLT20 cung cấp 20 cổng thuê bao analog
- ETERNITY GE CARD SLT16 cung cấp 16 cổng thuê bao analog
- ETERNITY GE CARD SLT8 cung cấp 8 cổng thuê bao analog
- ETERNITY GE CARD CO16 cung cấp 16 cổng trung kế analog
- ETERNITY GE CARD CO8 cung cấp 8 cổng trung kế analog
- ETERNITY GE CARD DKP16 cung cấp 16 cổng thuê bao số
- Và các card phụ trợ khác
Tổng đài Matrix SPARK200 cung cấp giải pháp cho thuê bao IP và quản lý các Media Gateway E1, analog,…
Hệ thống tổng đài Matrix cung cấp giải pháp thuê bapo IP đến 5.000 thuê bao (ANANT UCS)
Cung cấp đầy đủ các tính năng UC, các ứng dụng cài đặt trên các thiết bị di động như tablet, mobile, PC
Matrix cung cấp giải pháp quản lý tập trung
Matrix cung cấp các bộ thuê bao (Gateway) với các dung lượng khác nhau, cung cấp các giao tiếp thuê bao analog (FXS), các cổng trung kế analog (FXO)
Mã sản phẩm | VoIP Channels
(kênh SIP) |
FXO
(trung kế analog) |
FXS
(thuê bao analog) |
SETU VFXTH0808 | 16 | 8 | 8 |
SETU VFX440 | 4 | 4 | – |
SETU VFX880 | 8 | 8 | – |
SETU VFXTH1600 | 16 | 16 | – |
SETU VFXTH3200 | 32 | 32 | – |
SETU VFX404 | 4 | – | 4 |
SETU VFX808 | 8 | – | 8 |
SETU VFXTH0016 | 16 | – | 16 |
SETU VFXTH0024 | 24 | – | 24 |
SETU VFXTH0032 | 32 | – | 32 |
SETU VFXTH3200 | 32 | 32 | – |
Matrix SETU VFXTH hỗ trợ:
- 1 cổng mạng 10/100 Base-T (RJ45)
- SIPv2, SDP, RTP (RFC 2833)
- Codecs: G7.11A/u-Law, G.723.1, G.729AB, iLBC, GSM-FR
Matrix SETU VFX hỗ trợ:
- 2 cổng mạng 10/100 Base-T (RJ45)
- SIPv2, SDP, RTP (RFC 2833)
- Codecs: G7.11A/u-Law, G.723.1, G.729AB, iLBC, GSM-FR
Matrix cung cấp các bộ chuyển đổi SIP và T1/E1/PRI, hỗ trợ lên tới 120 cuộc gọi đồng thời
Mô tả kỹ thuật | SETU
VTEP 1P |
SETU
VTEP 2P |
SETU
VTEP 3P |
SETU
VTEP 4P |
T1/E1/PRI ports | 1 | 2 | 3 | 4 |
SIP trunks | 125 | 125 | 125 | 125 |
No.of simultaneous calls (VoIP – PRI) | 30 | 60 | 90 | 120 |
LAN Port | 1 x 10/100/1000 Mbps Gigabit Interface | 1 x 10/100/1000 Mbps Gigabit Interface | 1 x 10/100/1000 Mbps Gigabit Interface | 1 x 10/100/1000 Mbps Gigabit Interface |
WAN Port | 1 x 10/100/1000 Mbps Gigabit Interface | 1 x 10/100/1000 Mbps Gigabit Interface | 1 x 10/100/1000 Mbps Gigabit Interface | 1 x 10/100/1000 Mbps Gigabit Interface |
VoIP Protocols | SIP V2, SDP, RTP (RFC 2883) | SIP V2, SDP, RTP (RFC 2883) | SIP V2, SDP, RTP (RFC 2883) | SIP V2, SDP, RTP (RFC 2883) |
Network Protocols | IPV4, TCP, UDP, DHCP, SNTP, STUN, HTTP | IPV4, TCP, UDP, DHCP, SNTP, STUN, HTTP | IPV4, TCP, UDP, DHCP, SNTP, STUN, HTTP | IPV4, TCP, UDP, DHCP, SNTP, STUN, HTTP |
NAT | STUN and NAT Keep-Alive | STUN and NAT Keep-Alive | STUN and NAT Keep-Alive | STUN and NAT Keep-Alive |
Voice codecs | G.723, G.729, iLBC 30ms & 20ms, GSM-FR, G.711 A-Law & µ-Law, GSM-EFR | G.723, G.729, iLBC 30ms & 20ms, GSM-FR, G.711 A-Law & µ-Law, GSM-EFR | G.723, G.729, iLBC 30ms & 20ms, GSM-FR, G.711 A-Law & µ-Law, GSM-EFR | G.723, G.729, iLBC 30ms & 20ms, GSM-FR, G.711 A-Law & µ-Law, GSM-EFR |
Call progress tone | Dial Tone, Ring Back Tone, Busy Tone, and Error Tone | Dial Tone, Ring Back Tone, Busy Tone, and Error Tone | Dial Tone, Ring Back Tone, Busy Tone, and Error Tone | Dial Tone, Ring Back Tone, Busy Tone, and Error Tone |
FAX | T.38 UDPTL and Pass-Through | T.38 UDPTL and Pass-Through | T.38 UDPTL and Pass-Through | T.38 UDPTL and Pass-Through |
Power Supply | 12V DC, 2A | 12V DC, 2A | 12V DC, 2A | 12V DC, 2A |
Matrix cung cấp các sản phẩm điện thoại IP, điện thoại kỹ thuật số (digital), các phần mềm điện thoại chuyên dụng cài đặt trên máy tính, điện thoại di động
Mobile UC Client – VARTA ADR100/AMP100
Matrix PC UC CLIENT – VARTA WIN200
Điện thoại Matrix IP SPARSH VP210
- 128×64 pixel, backlight graphical LCD 5-line display
- LED for Call & message wait indication
- Dual Switched Auto sensing Network Ports(10/100/1000 mbps)
- 3 feature keys: Headset, Mute, Hands-free, speaker phone
- Security : TLS and SRTP encryption
- Built-in PoE to Power the device
- 2 Line Keys :Function such as Navigation, Call appearance
Điện thoại Matrix IP SPARSH VP510E
- 240*64 Pixels Graphical LCD with Backlit
- 4 Context Sensitive Keys for intelligent functions
- Fixed Function Keys (with LED) – Voice Mail, Mute, Do Not Disturb, Headset, Speaker
- Fixed Function Keys (without LED) – Hold,
Conference, Redial, Transfer - Built-in 16 DSS Keys for Feature, Line, Extension
- Message Wait and Ringer Lamp
- 5mm Headset Connectivity
- High Quality Speaker Phone
- Power over Ethernet (IEEE 802.3af)
Xin vui lòng tham khảo tài liệu